🔍 Search: NGÀNH XÂY DỰNG
🌟 NGÀNH XÂY DỰNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
건설업
(建設業)
☆
Danh từ
-
1
건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
1 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường.
-
1
건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
🌟 NGÀNH XÂY DỰNG @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
건설업자
(建設業者)
Danh từ
-
1.
건설업을 경영하는 사람.
1. CHỦ THẦU XÂY DỰNG: Người kinh doanh ngành xây dựng.
-
1.
건설업을 경영하는 사람.